Ứng dụng sóng Elliott trong đầu tư Chứng khoán - Bài 7: Sóng dài hạn và tổng hợp cập nhật
- 05/03/2025
- 0 Bình luận
BÀI 7: SÓNG DÀI HẠN VÀ TỔNG HỢP CẬP NHẬT
-------------------***-------------------
Click để về MỤC LỤC
Bài viết này khám phá các sóng dài hạn trong thị trường tài chính qua Nguyên lý Sóng Elliott, từ Thời Kỳ Đen Tối đến hiện tại. Chúng ta sẽ phân tích:
- Sóng Millennium và các sóng Siêu chu kỳ, gắn liền với sự phát triển kinh tế và thị trường tài chính.
- Sóng Siêu chu kỳ từ 1789 đến nay, minh họa sự mở rộng của nền kinh tế và chu kỳ thị trường.
- Sóng Siêu chu kỳ từ 1932, bao gồm Đại suy thoái 1929, Cách mạng Công nghiệp và xu hướng hiện đại.
Bài viết giúp bạn hiểu cách các mô hình giá ngắn hạn phản ánh xu hướng dài hạn, từ đó ứng dụng Sóng Elliott vào đầu tư.
QUY LUẬT DÀI HẠN CỦA GIÁ CẢ VÀ MỐI LIỆN HỆ VỚI SÓNG ELLIOTT
Vào tháng 9 năm 1977, Forbes đã xuất bản một bài viết thú vị về lý thuyết phức tạp của lạm phát với tiêu đề “Nghịch Lý Hamburger Vĩ Đại”. Trong đó, tác giả David Warsh đặt câu hỏi: “Thành phần nào thực sự tạo nên giá của một chiếc bánh hamburger? Tại sao giá cả bùng nổ trong một thế kỷ hoặc lâu hơn rồi sau đó chững lại?” Ông trích dẫn Giáo sư E.H. Phelps Brown và Sheila V. Hopkins từ Đại học Oxford với nhận định như sau:
Trong một thế kỷ hoặc hơn, có vẻ như giá cả tuân theo một quy luật quyền năng duy nhất; khi quy luật đó thay đổi, một quy luật mới sẽ chiếm ưu thế. Một cuộc chiến có thể đẩy xu hướng giá lên những tầm cao mới trong một giai đoạn, nhưng lại bất lực trong việc tạo ảnh hưởng tương tự ở một giai đoạn khác. Liệu chúng ta đã biết rõ những yếu tố nào định hình nên một thời kỳ và tại sao, sau khi duy trì được trong một khoảng thời gian dài bất chấp những biến động, giá cả lại sụp đổ nhanh chóng và hoàn toàn vào tay một xu hướng khác?
Brown và Hopkins khẳng định rằng giá cả có xu hướng tuân theo “quy luật quyền năng duy nhất”, điều này hoàn toàn phù hợp với những gì R.N. Elliott đã chỉ ra. Quy luật này chính là mối quan hệ hài hòa được tìm thấy trong Tỷ lệ vàng, một nguyên tắc cơ bản trong các quy luật tự nhiên và cũng là một phần của cấu trúc tâm lý, tinh thần và cảm xúc của con người. Ông Warsh cũng nhận định rất chính xác rằng biến động giá cả thường diễn ra theo những cú “giật và rung lắc” thay vì vận hành theo kiểu đồng hồ trơn tru như trong cơ học Newton. Chúng tôi đồng ý với kết luận của Warsh, nhưng muốn bổ sung rằng những cú sốc này không chỉ đơn thuần là dấu hiệu của sự thay đổi hay lão hóa, mà chúng xuất hiện ở mọi cấp độ dọc theo chu kỳ lôgarit của sự phát triển của con người, từ cấp Minute cho đến cấp Siêu chu kỳ lớn.
Để mở rộng thêm khái niệm này, chúng tôi đề xuất rằng những cú sốc này thực chất là một phần của cỗ máy vận hành chung. Một chiếc đồng hồ có thể trông như chạy mượt mà, nhưng sự tiến triển của nó được kiểm soát bởi những cú giật rời rạc của bánh răng, dù cơ chế này có thể là cơ học hoặc tinh thể thạch anh. Rất có thể, chu kỳ lôgarit của sự phát triển con người cũng vận hành theo cách tương tự, mặc dù các cú giật này không rơi vào tính chu kỳ đơn thuần, mà là dạng lặp lại theo quy luật nhất định.
Nếu bạn cho rằng lý thuyết này là phi lý, hãy cân nhắc rằng chúng tôi không đề cập đến một lực tác động từ bên ngoài, mà là một lực nội tại. Việc bác bỏ Nguyên lý Sóng Elliott chỉ vì cho rằng nó mang tính quyết định luận cũng không thể lý giải được nguyên nhân và cách thức mà các mô hình xã hội mà chúng tôi trình bày trong cuốn sách này xuất hiện. Điều chúng tôi muốn đề xuất là có một động lực tâm lý tự nhiên trong con người, tạo ra mô hình sóng trong hành vi xã hội, được thể hiện qua biến động của thị trường. Quan trọng nhất, hãy hiểu rằng mô hình này về bản chất là xã hội, không phải cá nhân.
Mỗi cá nhân đều có ý chí tự do và trí tuệ để nhận ra những mô hình hành vi xã hội điển hình, từ đó tận dụng lợi thế của chúng. Điều này không hề dễ dàng, vì nó đòi hỏi phải hành động ngược lại với đám đông và đi ngược lại xu hướng tự nhiên của chính bản thân. Tuy nhiên, với kỷ luật và kinh nghiệm, bạn hoàn toàn có thể huấn luyện bản thân làm được điều đó, miễn là bạn có được nhận thức quan trọng đầu tiên về bản chất thực sự của hành vi thị trường. Nói cách khác, điều này hoàn toàn trái ngược với những quan niệm phổ biến bấy lâu nay, vốn bị ảnh hưởng bởi các giả định nông cạn của những người theo lý thuyết nguyên nhân-sự kiện, các mô hình cơ học của các nhà kinh tế học, quan điểm “bước đi ngẫu nhiên” (random walk) của giới học thuật, hay thuyết thao túng thị trường của “Những chú lùn Zurich” (thỉnh thoảng còn được gọi là “họ”) mà những người theo thuyết âm mưu đề xuất.
Chúng tôi cho rằng một nhà đầu tư bình thường ít quan tâm đến điều gì sẽ xảy ra sau khi họ qua đời hay môi trường đầu tư của cụ tổ bốn đời trước của họ. Việc đối mặt với những điều kiện hiện tại trong trận chiến hàng ngày để tồn tại trên thị trường đã là một thách thức không nhỏ, chứ chưa nói đến việc nhìn xa về tương lai hay nghiên cứu quá khứ. Tuy nhiên, việc đánh giá các làn sóng dài hạn là điều cần thiết, bởi vì:
-
Các diễn biến trong quá khứ có thể tiết lộ những quy luật cơ bản giúp chúng ta định hình tương lai.
-
Cùng một quy luật chi phối cả biến động ngắn hạn lẫn dài hạn, tạo ra những mô hình tương tự trên thị trường chứng khoán.
Nói cách khác, các mô hình trên thị trường chứng khoán là giống nhau ở mọi cấp độ. Những mô hình biến động xuất hiện trên biểu đồ theo giờ cũng có thể thấy trên biểu đồ theo năm, khi phóng to bằng cách sử dụng tỷ lệ tương ứng. Ví dụ, Hình 5-1 và Hình 5-2 minh họa hai biểu đồ:
-
Biểu đồ Dow Jones theo giờ từ ngày 25 tháng 6 đến ngày 10 tháng 7 năm 1962.
-
Biểu đồ S&P 500 theo năm, thể hiện biến động từ năm 1932 đến 1978 (trích từ The Media General Financial Weekly).

Cả hai biểu đồ này đều cho thấy các mô hình biến động tương tự, dù khung thời gian chênh lệch hơn 1500 lần. Xu hướng dài hạn vẫn đang tiếp tục phát triển, vì sóng V từ đáy năm 1974 vẫn chưa hoàn tất, nhưng để duy trì sự nhất quán với biểu đồ theo giờ, chúng ta có thể nhận thấy mô hình đang diễn ra dọc theo cùng một quy luật.
Trong chương này, chúng tôi sẽ phác thảo vị trí hiện tại của sự tiến triển của các cú “giật và rung lắc” từ cấp độ Millennium đến chu kỳ tăng giá Cycle hiện tại. Hơn nữa, như chúng ta sẽ thấy, vì vị trí của làn sóng Millennium hiện tại và mô hình chồng chất của các sóng 5 trong bức tranh tổng hợp cuối cùng của chúng tôi, thời kỳ này có thể là một trong những giai đoạn thú vị nhất trong lịch sử thế giới để nghiên cứu và viết về Nguyên lý Sóng Elliott.
1. SÓNG MILLENNIUM TỪ THỜI KỲ ĐEN TỐI
Dữ liệu về xu hướng giá trong hai thế kỷ qua không quá khó để nghiên cứu, nhưng khi nhìn về xa hơn, chúng ta buộc phải dựa vào các số liệu kém chính xác hơn để có cái nhìn tổng quan về các xu hướng và điều kiện trước đó. Bộ dữ liệu dài hạn về chỉ số giá cả, được biên soạn bởi Giáo sư E.H. Phelps Brown và Sheila V. Hopkins và sau này được David Warsh mở rộng, dựa trên một "rổ hàng hóa thiết yếu" trong giai đoạn 950 - 1954.
Bằng cách ghép nối đường giá của Brown và Hopkins với giá cổ phiếu công nghiệp từ năm 1789, chúng ta có được một bức tranh dài hạn về giá cả trong một nghìn năm qua. Hình 5-3 minh họa các dao động giá chung từ Thời Kỳ Đen Tối (Dark Ages) đến năm 1789. Đối với sóng thứ năm từ năm 1789, chúng tôi đã thêm vào một đường xu hướng thẳng để biểu thị các biến động của thị trường chứng khoán, điều mà chúng tôi sẽ phân tích kỹ hơn trong phần sau. Điều thú vị là dù đây chỉ là một sơ đồ tương đối đơn giản, nhưng nó lại gợi ý một mô hình sóng Elliott năm sóng.

Song song với các xu hướng giá rộng lớn là những giai đoạn mở rộng thương mại và công nghiệp kéo dài qua nhiều thế kỷ. Đế chế La Mã, nền văn minh vĩ đại một thời, có thể đã đạt đỉnh cùng với sóng Millennium trước đó, nhưng cuối cùng sụp đổ vào năm 476 sau Công nguyên. Trong suốt 500 năm sau đó, khi thị trường giá xuống (bear market) của sóng Millennium diễn ra, tri thức gần như biến mất. Tuy nhiên, Cách mạng Thương mại (950-1350) đã khởi nguồn cho sóng Siêu chu kỳ (Grand Supercycle) mở rộng đầu tiên. Sự điều chỉnh giá trong giai đoạn 1350-1520 có thể được xem là một “đợt điều chỉnh” trong tiến trình của cuộc Cách mạng Thương mại.
Giai đoạn tiếp theo của sóng tăng trùng với Cách mạng Tư bản (1520-1640) và kỷ nguyên hoàng kim nhất của nước Anh – Thời kỳ Elizabeth. Elizabeth I (1533-1603) lên ngôi sau một cuộc chiến kiệt quệ với Pháp, khi nước Anh lúc đó vừa nghèo lại bị chia rẽ. Tuy nhiên, trước khi bà băng hà, nước Anh đã đánh bại toàn bộ châu Âu, mở rộng đế chế và trở thành quốc gia thịnh vượng nhất thế giới. Đây cũng là thời đại của Shakespeare, Martin Luther, Francis Drake và Raleigh, thực sự là một thời kỳ huy hoàng trong lịch sử thế giới. Doanh nghiệp mở rộng mạnh mẽ trong giai đoạn thịnh vượng đầy sáng tạo và xa hoa này. Đến năm 1650, giá cả đạt đỉnh, báo hiệu sự hình thành của một sóng Siêu chu kỳ dài hạn.
Giai đoạn sóng Siêu chu kỳ tiếp theo trong sóng Millennium này dường như bắt đầu với hàng hóa vào khoảng 1760, thay vì khoảng thời gian ước tính 1770-1790 dành cho thị trường chứng khoán, điểm mà chúng tôi đã đánh dấu là “1789” – nơi mà dữ liệu thị trường bắt đầu. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Gertrude Shirk trên Cycles (số tháng 4 - tháng 5 năm 1977), giá hàng hóa có xu hướng đi trước biến động giá cổ phiếu khoảng một thập kỷ. Điều này giúp khớp hai bộ dữ liệu một cách hợp lý. Sóng Siêu chu kỳ này trùng với sự bùng nổ năng suất do Cách mạng Công nghiệp tạo ra và phản ánh sự trỗi dậy của Hoa Kỳ như một cường quốc toàn cầu.
Theo nguyên tắc của Elliott, sóng Siêu chu kỳ từ năm 1789 đến nay vừa phải theo sau vừa phải dẫn trước các sóng khác trong mô hình Elliott đang diễn ra, với những mối quan hệ điển hình về thời gian và biên độ. Nếu điều này đúng, sóng Millennium kéo dài 1000 năm hiện tại đã gần hoàn tất và có thể sắp trải qua ba sóng Siêu chu kỳ điều chỉnh (hai sóng xuống, một sóng lên), kéo dài thêm 500 năm tới. Dù khó có thể hình dung thế giới sẽ rơi vào tình trạng suy thoái kéo dài như vậy, nhưng điều đó không có nghĩa là công nghệ sẽ không giúp giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của quá trình phát triển xã hội.
Nguyên lý Sóng Elliott là một quy luật về xác suất và quy mô, không phải là dự báo chính xác về điều kiện kinh tế. Tuy nhiên, nếu sóng Siêu chu kỳ (V) hiện tại kết thúc, điều này có thể kéo theo một cú sốc kinh tế hoặc xã hội, báo hiệu sự khởi đầu của một thời kỳ suy thoái và tuyệt vọng khác. Rốt cuộc, nếu chính những bộ lạc man rợ là kẻ đã chấm dứt sự huy hoàng của Đế chế La Mã, liệu có thể nói rằng những “kẻ man rợ” hiện đại ngày nay cũng đang theo đuổi một mục tiêu tương tự?
2. SÓNG SIÊU CHU KỲ TỪ 1789 ĐẾN HIỆN TẠI*
"*hiện tại" trong bài viết này là thời điểm khoảng năm 1977
Sóng dài hạn này có cấu trúc điển hình của ba sóng cùng xu hướng chính và hai sóng điều chỉnh ngược xu hướng, tạo thành tổng cộng năm sóng, trong đó sóng V kéo dài đại diện cho giai đoạn mạnh mẽ nhất của lịch sử Hoa Kỳ. Trong Hình 5-4, các phân cấp của sóng Siêu chu kỳ được đánh dấu là I, (II), (III), (IV), và sóng (V) hiện đang diễn ra.

Khi xem xét lịch sử thị trường từ thời đại của các công ty kênh đào, xe ngựa kéo và dữ liệu thô sơ, không quá ngạc nhiên khi nghiên cứu của Gertrude Shirk trên Cycles cũng cho thấy một mô hình sóng Elliott rõ ràng. Đáng chú ý nhất là kênh xu hướng, đường cơ sở kết nối các đáy của sóng Chu kỳ và Siêu chu kỳ, cùng với đường xu hướng trên nối các đỉnh của các sóng tăng kế tiếp. Một đỉnh thị trường vào năm 1983 có thể chạm vào đường xu hướng trên trong phạm vi dự báo 2500-3000, với điều kiện không có thay đổi mạnh về giá bán buôn.
-
Sóng (I) là một sóng đẩy năm sóng rõ ràng, bắt đầu từ năm 1789.
-
Sóng (II) là một sóng điều chỉnh phẳng, báo hiệu một sóng Zigzag hoặc tam giác trong sóng (IV) theo quy luật luân phiên (Rule of Alternation).
-
Sóng (III) kéo dài và có thể chia thành năm sóng con, trong đó có một tam giác mở rộng ở vị trí sóng bốn.
-
Sóng (IV) (1929-1932) là một đợt điều chỉnh mạnh, kết thúc gần sóng bốn của sóng ba.
Một phân tích chi tiết về sóng (IV) trong Hình 5-5 minh họa các mô hình zigzag đặc trưng của Siêu chu kỳ, gây ra cuộc khủng hoảng thị trường nghiêm trọng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ – sụp đổ Phố Wall năm 1929.
3. SÓNG SIÊU CHU KỲ TỪ 1932
Sóng Siêu chu kỳ (V) đã diễn ra từ năm 1932 và vẫn đang tiếp tục phát triển (xem Hình 5-5). Nếu có một mô hình sóng hoàn hảo theo Nguyên lý Sóng Elliott, thì chuỗi sóng dài hạn này sẽ là một ứng cử viên sáng giá. Phân rã các sóng Chu kỳ như sau:

Sóng I: 1932 đến 1937
Đây là một sóng đẩy năm sóng rõ ràng theo các quy tắc mà Elliott đã thiết lập. Sóng này hồi lại 61.8% mức giảm của thị trường từ đỉnh 1928 và 1930, và trong nó, sóng năm mở rộng có biên độ 1.618 lần so với tổng khoảng cách của sóng một đến sóng ba.
Sóng II: 1937 đến 1942
Bên trong sóng II:
-
Sóng Ⓐ là một sóng đẩy năm sóng.
-
Sóng Ⓒ cũng là một sóng đẩy năm sóng, do đó toàn bộ mô hình này là một sóng Zigzag.
-
Phần lớn mức giảm giá diễn ra trong sóng Ⓐ.
-
Cấu trúc điều chỉnh này có độ vững chắc đáng kể, vì sóng Ⓒ chỉ giảm xuống thấp hơn mức đáy của sóng Ⓐ một cách rất nhẹ.
Sóng III: 1942 đến 1965(6)
Sóng này là một sóng mở rộng, trong đó chỉ số Dow Jones tăng gần 1000% trong 24 năm. Các đặc điểm chính:
-
Sóng ④ là một sóng phẳng, luân phiên với sóng Zigzag (sóng ②).
-
Sóng ③ là sóng Chính dài nhất và là một sóng mở rộng.
-
Sóng ④ điều chỉnh xuống gần đỉnh sóng ④ cấp độ nhỏ hơn nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với đỉnh sóng ①.
-
Độ dài của sóng con Ⓐ và Ⓔ có liên hệ với tỷ lệ Fibonacci, với mức tăng phần trăm tương ứng là 129% và 80%, theo công thức: 80 = 129 × 0.618, một đặc điểm điển hình giữa các sóng không mở rộng.
Sóng IV: 1965(6) đến 1974
Như minh họa trong Hình 5-5, sóng IV chạm đáy ở vùng của sóng ④ trước đó, như thường lệ, và vẫn cao hơn đáng kể so với đỉnh của sóng I. Có hai cách lý giải:
-
Tam giác mở rộng năm sóng từ tháng 2 năm 1965.
-
Mô hình đỉnh đôi từ tháng 1 năm 1966.
Cả hai đều hợp lý, dù cách giải thích thứ nhất (tam giác mở rộng) có thể gợi ý một mục tiêu giá thấp hơn, trong đó sóng V sẽ có biên độ tăng tương đương với phần rộng nhất của tam giác.
Một số nhà phân tích Elliott khác cố gắng đếm đợt giảm từ tháng 1 năm 1973 đến tháng 12 năm 1974 là một sóng năm sóng, do đó gán nhãn sóng Chu kỳ IV là một mô hình Zigzag năm sóng. Tuy nhiên, trong trường hợp đó, sóng ⑤ quá ngắn và sóng đầu tiên quá dài, làm ảnh hưởng đến hai nguyên tắc cơ bản của Nguyên lý Elliott:
-
Quy luật về tỷ lệ giữa các sóng.
-
Quy luật về cấu trúc điều chỉnh A-B-C.
Sóng V: 1974 đến ?
Sóng này vẫn đang tiếp diễn. Có khả năng hai sóng Chính đã hoàn tất, và thị trường hiện đang hình thành sóng ③ cấp độ Chính, đi kèm với một đợt phá vỡ lên đỉnh mới mọi thời đại.
Như vậy, theo cách nhìn của Elliott, thị trường giá lên hiện tại là sóng thứ năm từ năm 1932, thuộc về sóng thứ năm của sóng Siêu chu kỳ từ 1789, và có khả năng là sóng thứ năm từ Thời Kỳ Đen Tối (Dark Ages). Hình 5-6 trình bày một bức tranh tổng hợp.
